|
||||||||
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Giới hạntối đa cho phép (Cột II) |
1 | Màu sắc | TCU | 15 |
2 | Mùi vị | - | Không có mùi vị lạ |
3 | Độ đục | TCU | 5 |
4 | pH | - | Trong khoảng 6,0 - 8,5 |
5 | Hàm lượng Amoni | mg/l | 3 |
6 | Hàm lượng Sắt tổng số (Fe2+ + Fe3+) | mg/l | 0,5 |
7 | Chỉ số Pecmanganat | mg/l | 4 |
8 | Hàm lượng Asen tổng số | mg/l | 0,05 |
9 | Coliform tổng số | Vi khuẩn/ 100ml | 150 |
10 | E. coli hoặc Coliform chịu nhiệt | Vi khuẩn/ 100ml | 20 |
Công nghệ lọc nước
|